Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Bit và Byte là hai thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ ai tiếp xúc với máy tính đều cần nắm vững. Đây là những đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất, đóng vai trò nền tảng trong toàn bộ hệ thống máy tính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Bit là gì, Byte là gì, cách quy đổi giữa chúng và ứng dụng thực tế.
Bit Là Gì? Đơn Vị Nhỏ Nhất Của Thông Tin
Bit (viết tắt của Binary digIT, ký hiệu: b thường) là đơn vị thông tin nhỏ nhất trong hệ thống máy tính. Bit được biểu diễn dưới dạng hệ nhị phân, chỉ bao gồm hai giá trị: 0 hoặc 1.
Đặc điểm của Bit
- Biểu diễn trạng thái logic: có/không, đúng/sai, bật/tắt
- Là ngôn ngữ cơ bản mà máy tính sử dụng để xử lý thông tin
- Thể hiện luồng dữ liệu di chuyển trong hệ thống
- Đơn vị cơ sở để tính toán dung lượng lưu trữ
Ứng dụng của Bit
Bit được sử dụng rộng rãi trong:
- Lập trình và xử lý dữ liệu máy tính
- Tính toán dung lượng bộ nhớ (USB, RAM, ổ cứng)
- Đo lường tốc độ truyền tải dữ liệu mạng
Byte Là Gì? Đơn Vị Lưu Trữ Cơ Bản
Byte (ký hiệu: B in hoa) là đơn vị dùng để biểu thị thông tin trong máy tính, được tạo thành từ một chuỗi các bit liên tiếp có độ dài cố định.
Quy định chuẩn
1 Byte = 8 Bit (1B = 8b)
Với cấu trúc này, một byte có thể biểu diễn tối đa 256 giá trị khác nhau (từ 0 đến 255).
Ý nghĩa thực tế
- 1 Byte ≈ 1 ký tự chữ cái
- 10 Bytes ≈ 1 từ tiếng Anh
- 100 Bytes ≈ 1 câu văn ngắn
Do khối lượng thông tin ngày càng lớn, các đơn vị đo cao hơn đã được phát triển, nhưng đều có thể quy đổi về Byte theo quy luật nhất định.
1 Byte Bằng Bao Nhiêu Bit?

Công thức chuẩn:
1 Byte = 8 Bit
Cách chuyển đổi:
- Từ Byte sang Bit: Nhân số Byte với 8
- Ví dụ: 5 Bytes = 5 × 8 = 40 bits
- Từ Bit sang Byte: Chia số Bit cho 8
- Ví dụ: 64 bits = 64 ÷ 8 = 8 Bytes
Bảng Quy Đổi Đầy Đủ Các Đơn Vị Dung Lượng
| Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị quy đổi |
|---|---|---|
| Bit | b | Đơn vị cơ bản |
| Byte | B | 8 bits |
| Kilobyte | KB | 1024 Bytes |
| Megabyte | MB | 1024 KB |
| Gigabyte | GB | 1024 MB |
| Terabyte | TB | 1024 GB |
| Petabyte | PB | 1024 TB |
| Exabyte | EB | 1024 PB |
| Zettabyte | ZB | 1024 EB |
| Yottabyte | YB | 1024 ZB |
| Brontobyte | BB | 1024 YB |
Công thức tính nhanh:
Để tính từ đơn vị lớn về Byte, sử dụng lũy thừa của 1024:
- 1 MB = 1024 × 1024 = 1.048.576 Bytes
- 1 GB = 1024 × 1024 × 1024 = 1.073.741.824 Bytes
- 1 TB = 1024³ × 1024 = 1.099.511.627.776 Bytes
» Đọc thêm : 1TB Bằng Bao Nhiêu GB? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Terabyte và Cách Quy Đổi
Sự Khác Biệt Chính Giữa Bit và Byte

1. Mục đích sử dụng
| Tiêu chí | Bit (b) | Byte (B) |
|---|---|---|
| Công dụng chính | Đo tốc độ truyền tải | Đo dung lượng lưu trữ |
| Ví dụ ứng dụng | Tốc độ Internet (Mbps) | Dung lượng USB (GB) |
| Phổ biến | Viễn thông, mạng | Bộ nhớ, ổ cứng |
2. Kích thước
- Byte lớn hơn Bit gấp 8 lần
- Byte là đơn vị căn bản được sử dụng phổ biến hơn trong công nghệ thông tin
3. Cách biểu diễn
- Bit: Quá dài dòng khi biểu diễn số lớn, ít được sử dụng trực tiếp
- Byte: Gọn gàng, dễ hiểu, phổ biến trong đời sống hàng ngày
4. Khả năng chuyển đổi
Bit và Byte có thể chuyển đổi dễ dàng cho nhau thông qua phép nhân hoặc chia cho 8.
Khi Nào Dùng Bit, Khi Nào Dùng Byte?
Sử dụng Bit (b) khi:
✓ Đo lường tốc độ truyền tải Internet
- Ví dụ: Đường truyền 100 Mbps (Megabit per second)
✓ Tính toán băng thông mạng
- Tốc độ download, upload
✓ Đo hiệu suất đường truyền viễn thông
- Kết nối 4G/5G thường dùng đơn vị Mbps
Sử dụng Byte (B) khi:
✓ Biểu thị dung lượng lưu trữ
- Ổ cứng 1TB, USB 32GB, RAM 8GB
✓ Thể hiện kích thước file
- File Word 5MB, ảnh 3MB, video 500MB
✓ Hiển thị bộ nhớ còn trống
- Khả năng lưu trữ của thiết bị
Ứng Dụng Thực Tế Của Bit và Byte
1. Trong đường truyền Internet
Đơn vị đo tốc độ:
- Mbps (Megabit per second): Đo tốc độ mạng Internet dân dụng
- Ví dụ: Gói cước Internet 50 Mbps
- MBps (Megabyte per second): Đo tốc độ download/upload thực tế
- Ví dụ: Tải file với tốc độ 6 MBps
Quy đổi thực tế:
Kết nối 100 Mbps = 100 ÷ 8 = 12.5 MBps (tốc độ tải xuống thực tế)
» Đọc thêm : 1GB Bằng Bao Nhiêu MB? Hướng Dẫn Quy Đổi Đơn Vị Dung Lượng
2. Trong chuẩn SATA của ổ cứng
Tốc độ truyền dữ liệu được tính bằng MBps:
- SATA 1.0: 150 MB/s (1.5 Gbps)
- SATA 2.0: 300 MB/s (3 Gbps)
- SATA 3.0: 600 MB/s (6 Gbps)
3. Quản lý dung lượng ổ cứng
Để xem dung lượng ổ cứng trên Windows:
- Chuột phải vào My Computer → chọn Manage
- Chọn Disk Management
Các thông số hiển thị:
- Disk 0: Tổng dung lượng vật lý của ổ cứng
- Capacity: Dung lượng khả dụng của phân vùng
- Free Space: Dung lượng còn trống
Lưu ý: Disk 0 thường lớn hơn Capacity vì một phần dung lượng được dành cho:
- Hệ điều hành (OS)
- Phân vùng khôi phục hệ thống
- Các file hệ thống ẩn
Bảng So Sánh Tổng Hợp Bit vs Byte
| Đặc điểm | Bit | Byte |
|---|---|---|
| Ký hiệu | b (thường) | B (hoa) |
| Giá trị | 0 hoặc 1 | 8 bits |
| Dùng cho | Tốc độ truyền tải | Dung lượng lưu trữ |
| Ví dụ | 100 Mbps | 256 GB |
| Trong mạng | Mbps, Gbps | MBps, GBps |
| Phổ biến | Viễn thông | Thiết bị lưu trữ |
Những Lưu Ý Quan Trọng
1. Phân biệt ký hiệu viết hoa và viết thường
- Mb (Megabit) ≠ MB (Megabyte)
- Gb (Gigabit) ≠ GB (Gigabyte)
- Sai lầm này có thể gây nhầm lẫn nghiêm trọng về dung lượng
2. Hệ thập phân vs Hệ nhị phân
- Hệ nhị phân (Binary): 1 KB = 1024 Bytes (máy tính sử dụng)
- Hệ thập phân (Decimal): 1 KB = 1000 Bytes (một số nhà sản xuất dùng)
3. Dung lượng thực tế thường nhỏ hơn ghi nhãn
Ổ cứng 1TB thực tế chỉ có khoảng 931GB do:
- Sự khác biệt giữa hệ đếm
- Phân vùng hệ thống
- Định dạng ổ đĩa
Câu hỏi thường gặp về 1 Byte Bằng Bao Nhiêu Bit
Kết luận
Hiểu rõ về Bit và Byte là nền tảng để:
- Đánh giá chính xác tốc độ Internet
- Lựa chọn thiết bị lưu trữ phù hợp
- Quản lý dữ liệu hiệu quả
- Tính toán thời gian truyền tải file
- Hiểu được thông số kỹ thuật thiết bị
Ghi nhớ công thức quan trọng:
1 Byte = 8 Bits
Bit (b) = Tốc độ truyền tải
Byte (B) = Dung lượng lưu trữ
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm vững khái niệm về Bit, Byte và sự khác biệt giữa chúng. Đây là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong thời đại công nghệ số hiện nay. Chúc bạn áp dụng thành công những kiến thức này trong học tập và công việc!
Tác giả: Tien Marketing – Thiết kế website chuyên nghiệp & SEO Top Google
📍 Địa chỉ : 9 Đa Sỹ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội 10000
📞 Zalo : 0837.213.543
🌐 Website : Tien Marketing
🌐 Fanpage : Tien Marketing – Thiết Kế Website & SEO Top Google

